Bảng giá dịch vụ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn kẽm tại Bình Dương của Việt Pháp
|
Hạng mục thi công sửa chữa, thay máng xối bằng tôn kẽm |
Đơn giá |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn kẽm U300 mặt cắt máng 30 cm |
Từ 100.000 – 150.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn kẽm U400 mặt cắt máng 40 cm |
Từ 150.000 – 200.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn kẽm U500 mặt cắt máng 50 cm |
Từ 200.000 – 250.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn kẽm U600 mặt cắt máng 60 cm |
Từ 250.000 – 300.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn kẽm U700 mặt cắt máng 70 cm |
Từ 300.000 – 350.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn kẽm U800 mặt cắt máng 80 cm |
Từ 350.000 – 400.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn kẽm U900 mặt cắt máng 90 cm |
Từ 400.000 – 450.000 VNĐ/m |
Bảng giá dịch vụ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn màu tại Bình Dương của Việt Pháp
|
Hạng mục thi công sửa chữa, thay máng xối bằng tôn màu |
Đơn giá |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn màu U300 mặt cắt máng 30 cm |
Từ 120.000 – 170.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn màu U400 mặt cắt máng 40 cm |
Từ 170.000 – 220.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn màu U500 mặt cắt máng 50 cm |
Từ 220.000 – 270.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn màu U600 mặt cắt máng 60 cm |
Từ 270.000 – 320.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn màu U700 mặt cắt máng 70 cm |
Từ 320.000 – 370.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn màu U800 mặt cắt máng 80 cm |
Từ 370.000 – 420.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối tôn màu U900 mặt cắt máng 90 cm |
Từ 420.000 – 470.000 VNĐ/m |
Bảng giá dịch vụ thi công sửa chữa, thay máng xối inox tại Bình Dương của Việt Pháp
|
Hạng mục thi công sửa chữa, thay máng xối bằng inox |
Đơn giá |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối inox U300 mặt cắt máng 30 cm |
Từ 150.000 – 220.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối inox U400 mặt cắt máng 40 cm |
Từ 250.000 – 320.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối inox U500 mặt cắt máng 50 cm |
Từ 350.000 – 420.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối inox U600 mặt cắt máng 60 cm |
Từ 450.000 – 520.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối inox U700 mặt cắt máng 70 cm |
Từ 550.000 – 620.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối inox U800 mặt cắt máng 80 cm |
Từ 650.000 – 720.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối inox U900 mặt cắt máng 90 cm |
Từ 750.000 – 820.000 VNĐ/m |
Bảng giá dịch vụ thi công sửa chữa, thay máng xối nhựa tại Bình Dương của Việt Pháp
|
Hạng mục thi công sửa chữa, thay máng xối bằng nhựa PVC |
Đơn giá |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối nhựa loại nhỏ |
Từ 45.000 – 75.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối nhựa loại vừa |
Từ 60.000 – 90.000 VNĐ/m |
✅ Đơn giá thợ thi công sửa chữa, thay máng xối nhựa loại lớn |
Từ 85.000 – 115.000 VNĐ/m |
Lưu ý: Bảng báo giá thi công thợ sửa chữa xối inox, tôn, tole, nhựa tại Bình Dương của Việt Pháp trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng vui lòng liên hệ đến Việt Pháp qua hotline ☎️ 0904706588 để được tư vấn báo giá miễn phí 100%.
|