Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại quận 5 | Giảm 20%
Nội Dung Bài Viết
Tham khảo bảng báo giá chi phí thi công làm nhà thép tiền chế tại quận 5 của Việt Pháp
Bảng giá thi công làm nhà thép tiền chế tại quận 5 trọn gói giá rẻ của Việt Pháp |
|
---|---|
Đơn giá các hạng mục thi công làm nhà thép tiền chế tại quận 5 |
Đơn giá |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế cấp 4 | 1.200.000 – 1.500.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế 2 lầu | 1.300.000 – 2.300.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế 2 lầu | 1.400.000 – 2.400.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế công nghiệp | 1.500.000 – 3.000.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế container | 1.600.000 – 1.900.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế homestay | 2.500.000 – 2.700.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế showroom | 2.500.000 – 3.500.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế quán cafe | 2.500.000 – 3.500.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà hàng | 2.500.000 – 3.500.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà lắp ghép khung thép tiền chế | 2.500.000 – 3.100.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà kho, nhà xưởng có diện tích nhở hơn 1500m2 | 1.200.000 – 2.000.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà kho, nhà xưởng có diện tích nhở hơn 1500m2 đến 3000m2 | 1.100.000 – 2.000.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà kho, Nhà xưởng có diện tích từ 3000m2 đến 10.000m2 | 1.000.000 – 1.700.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà kho, Nhà xưởng có diện tích lớn hơn 10.000m2 | 900.000 – 1.500.000/m2 |
Bảng giá chi tiết thi công làm nhà thép tiền chế tại quận 5 theo từng hạng mục của Việt Pháp
|
||
---|---|---|
Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công phần thô nhà tiền chế tại quận 5 |
Đơn giá |
Ghi chú xuất xứ vật tư |
✅ Báo giá thi công móng cọc D250 – bê tông cốt thép | 260.000/m | Thép Vinakyoei, bản mã 6mm) |
✅ Báo giá thi công đóng cọc tràm chiều dài 4.5m, D8-10 | 30,000/cây | Cọc tràm loại 1- thẳng, đủ ĐK |
✅ Báo giá thi công phá dỡ bê tông đầu cọc | 50,000/cái | |
✅ Báo giá thi công đào đất nền thủ công | 55,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công đào đất bằng cơ giới | 19,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công đắp đất nền thủ công | 38,500/m3 | |
✅ Báo giá thi công đắp đất bằng cơ giới | 13,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công nâng nền bằng cát san lấp | 170.500/m3 | |
✅ Báo giá thi công nâng nền bằng cấp phối 0-4 | 210,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công ban đổ đất dư | 55,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công bê tông lót đá 1×2, M150 | 910,000/m3 | XM Hà Tiên, Holcim |
✅ Báo giá thi công bê tông đá 1×2, mác 250 | 1,150,000/m3 | XM Hà Tiên, Holcim |
✅ Báo giá thi công ván khuôn kết móng, cột, dầm sàn.. | 140,500/m2 | |
✅ Báo giá thi công ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm, lanh tô…) | 210,500/m3 | |
✅ Báo giá thi công gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | 18,500/kg | Thép Việt Nhật, Miền Nam, Pomina |
✅ Báo giá thi công giằng (mái + cột + xà gồ) | 30,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
✅ Báo giá thi công xà gồ C | 24,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
✅ Báo giá thi công xây tường 10 gạch ống 8x8x18 | 1,170,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
✅ Báo giá thi công xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | 1,250,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
✅ Báo giá thi công xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 | 2,100,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
✅ Báo giá thi công xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 | 1,850,000/m3 | Gạch Tuynel loại 1 |
✅ Báo giá thi công trát tường ngoài, M75 | 75,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
✅ Báo giá thi công trát tường trong, M75 | 60,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công hoàn thiện nhà tiền chế tại quận 5 |
Đơn giá |
Ghi chú xuất xứ vật tư |
✅ Báo giá thi công trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 | 75,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
✅ Báo giá thi công lát nền gạch ceramic các loại | 250,000/m2 | Giá gạch 180.000đ/m2 |
✅ Báo giá thi công ốp gạch ceramic các loại | 310,000/m2 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
✅ Báo giá thi công lát đá granite các loại | 850,000/m2 | Đen Huế, P.Yên, Đỏ B.Định |
✅ Báo giá thi công làm trần thạch cao thả 60×60 | 110,500/m2 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
✅ Báo giá thi công làm trần thạch cao chìm | 136,000/m2 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
✅ Báo giá thi công làm trần nhựa | 115,000/m2 | Tấm nhựa Đài Loan |
✅ Báo giá thi công bả bột matit vào tường | 20,590/m2 | Bột bả tường Joton |
✅ Báo giá thi công bả bột matít vào cột, dầm, trần, thang | 25,000/m2 | Bột bả tường Joton |
✅ Báo giá thi công sơn nước vào tường ngoài nhà | 25,500/m2 | Sơn Maxilite + lót |
✅ Báo giá thi công sơn dầm, trần, tường trong nhà | 21,5500/m2 | Sơn Maxilite + lót |
✅ Báo giá thi công chống thấm sika theo quy trình | 140,500/m2 | Công nghệ Sika |
✅ Báo giá thi công vách ngăn thạch cao 1 mặt | 210,500/m2 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
✅ Báo giá thi công vách ngăn thạch cao 2 mặt | 230,500/m2 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
✅ Báo giá thi công xử lý chống nóng sàn mái | 220,000/m2 | Gạch bọng, hoặc 6 lỗ |
✅ Báo giá thi công lợp mái ngói | 300,000/m2 | Ngói Đồng Tâm, Thái |
✅ Báo giá thi công lợp ngói rìa, ngói nóc | 41,000/viên | Ngói Đồng Tâm, Thái |
✅ Báo giá thi công khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) | 25,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
✅ Báo giá thi công tole hoa 4.5dem lót sàn | 155,000/m2 | Thép CT3, TCXDVN |
✅ Báo giá thi công sàn cemboard 20mm tấm 1.2×2.4 m | 230,600/m2 | C.ty Thông Hưng |
✅ Báo giá thi công lợp mái tole | 145,500/m2 | Tole Hoasen, Povina, Miền Nam |
Bảng chi tiết nguyên vật liệu thi công làm nhà thép tiền chế tại quận 5 theo tùng phần của Việt Pháp
I – Phần móng nhà thép tiền chế tại quận 5 |
||
Các hạng mục thi công phần móng | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
✅ Thi công đào đất | Xe cơ giới | |
✅ Thi công bê tông lót | Đá 4×6 hoặc 1×2; bê tông M100 | Đá Hóa An |
✅ Thi công GCLD sắt | Sắt Việt Nhật | |
✅ Thi công bê tông móng | Bao gồm cổ cột + đà kiềng; bê tông M200 | Đá 1×2; Cát |
II – Phần nền nhà thép tiền chế tại quận 5 |
||
Các hạng mục thi công phần nền | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
✅ Thi công san lấp nền | Lu nền K95 | Cát san lấp |
✅ Thi công cấp phối đá 0x4 | Lu nền K95 | Đá Hóa An |
✅ Thi công trải bạc PVC | Chống mất nước bê tông | |
✅ Thi công bê tông nền | Bê tông giày 100mm không có sắt | Bê tông thương phẩm |
III – Phần tường nhà thép tiền chế tại quận 5 |
||
Các hạng mục thi công phần tường | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
✅ Thi công tường xây 100mm | Cao từ 1-2m từ cos nền (vữa M75) | Gạch Tuynel 80x80x180 |
✅ Thi công trát tường 2 mặt | Xi măng Hà Tiên; cát | |
✅ Thi công sơn nước | Sơn 2 mặt | Maxilite nội thất ngoại thất, Bột trét Juton |
IV – Phần kết cấu nhà thép tiền chế tại quận 5 |
||
Các hạng mục thi công phần kết cấu | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
✅ Thi công cột, kèo thép I200-300 | (200x100x6x8) – Thép tổ hợp | Thép tổ hợp tại xưởng |
✅ Thi công sơn 3 lớp bảo vệ cột | 1 lớp chống rỉ + 2 lớp màu | sơn nippon, sơn benzo… |
✅ Vật tư phụ | Bulong neo, liên kết + bản mã + giằng đầu cột | Bulong neo, liên kết + bản mã |
✅ Thi công tôn lợp dày 4.5zem | Tôn Hoa Sen hoặc tương đương | Tôn lợp mái |
✅ Thi công xà gồ C | 180x50x1.5 | Xà gồ mạ kẽm |
✅ Vật tư phụ | Ti giằng xà gồ P12; cáp giằng; bulong liên kết; máng xối; ống thoát nước | cáp giằng; bulong liên kết |
Lưu ý: Bảng báo thi công làm nhà thép tiền chế tại quận 5 của Việt Pháp trên đây sẽ có sự thay đổi theo từng thời điểm cũng như quy mô, yêu cầu của mỗi công trình. Quý khách vui lòng liên hệ ☎️ 0904.706.588 để được tư vấn báo giá miễn phí 100%.
Liên hệ Việt Pháp tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại quận 5
- ☎️ Hotline: 0904.706.588
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại quận 5
- 🌍 Website: suanhavietphap.com
- 📧 Mail: suachuanhavietphap@gmail.com
Các dịch vụ liên quan thi công làm nhà thép tiền chế tại quận 5 của Việt Pháp
Điểm Nỗi Bật Sửa Nhà Việt Pháp
✅ Sơn Nhà Việt Pháp | ⭐ Chuyên Nghiệp, Uy Tín, Giá Ưu Đãi |
✅ Tư Vấn Báo Giá Miễn Phí | ⭐Nhanh Chóng, Cam Kết Giá Rẻ |
✅ Chế Độ Bảo Hành | ⭐Bảo Hành Trọn Gói Dài Hạn |
✅ Khảo Sát Thi Công | ⭐Thi Công Đúng Tiến Độ, Khảo Sát Thực Tế |