Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu | Giảm 20%
Nội Dung Bài Viết
Tham khảo bảng báo giá chi phí thi công làm nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu của Việt Pháp
Bảng giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu trọn gói giá rẻ của Việt Pháp |
|
---|---|
Đơn giá các hạng mục thi công làm nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu |
Đơn giá |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế cấp 4 | 1.200.000 – 1.500.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế 2 lầu | 1.300.000 – 2.300.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế 2 lầu | 1.400.000 – 2.400.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế công nghiệp | 1.500.000 – 3.000.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế container | 1.600.000 – 1.900.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế homestay | 2.500.000 – 2.700.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế showroom | 2.500.000 – 3.500.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế quán cafe | 2.500.000 – 3.500.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà hàng | 2.500.000 – 3.500.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà lắp ghép khung thép tiền chế | 2.500.000 – 3.100.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà kho, nhà xưởng có diện tích nhở hơn 1500m2 | 1.200.000 – 2.000.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà kho, nhà xưởng có diện tích nhở hơn 1500m2 đến 3000m2 | 1.100.000 – 2.000.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà kho, Nhà xưởng có diện tích từ 3000m2 đến 10.000m2 | 1.000.000 – 1.700.000/m2 |
✅ Báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà kho, Nhà xưởng có diện tích lớn hơn 10.000m2 | 900.000 – 1.500.000/m2 |
Bảng giá chi tiết thi công làm nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu theo từng hạng mục của Việt Pháp
|
||
---|---|---|
Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công phần thô nhà tiền chế tại Vũng Tàu |
Đơn giá |
Ghi chú xuất xứ vật tư |
✅ Báo giá thi công móng cọc D250 – bê tông cốt thép | 260.000/m | Thép Vinakyoei, bản mã 6mm) |
✅ Báo giá thi công đóng cọc tràm chiều dài 4.5m, D8-10 | 30,000/cây | Cọc tràm loại 1- thẳng, đủ ĐK |
✅ Báo giá thi công phá dỡ bê tông đầu cọc | 50,000/cái | |
✅ Báo giá thi công đào đất nền thủ công | 55,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công đào đất bằng cơ giới | 19,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công đắp đất nền thủ công | 38,500/m3 | |
✅ Báo giá thi công đắp đất bằng cơ giới | 13,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công nâng nền bằng cát san lấp | 170.500/m3 | |
✅ Báo giá thi công nâng nền bằng cấp phối 0-4 | 210,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công ban đổ đất dư | 55,000/m3 | |
✅ Báo giá thi công bê tông lót đá 1×2, M150 | 910,000/m3 | XM Hà Tiên, Holcim |
✅ Báo giá thi công bê tông đá 1×2, mác 250 | 1,150,000/m3 | XM Hà Tiên, Holcim |
✅ Báo giá thi công ván khuôn kết móng, cột, dầm sàn.. | 140,500/m2 | |
✅ Báo giá thi công ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm, lanh tô…) | 210,500/m3 | |
✅ Báo giá thi công gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | 18,500/kg | Thép Việt Nhật, Miền Nam, Pomina |
✅ Báo giá thi công giằng (mái + cột + xà gồ) | 30,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
✅ Báo giá thi công xà gồ C | 24,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
✅ Báo giá thi công xây tường 10 gạch ống 8x8x18 | 1,170,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
✅ Báo giá thi công xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | 1,250,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
✅ Báo giá thi công xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 | 2,100,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
✅ Báo giá thi công xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 | 1,850,000/m3 | Gạch Tuynel loại 1 |
✅ Báo giá thi công trát tường ngoài, M75 | 75,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
✅ Báo giá thi công trát tường trong, M75 | 60,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công hoàn thiện nhà tiền chế tại Vũng Tàu |
Đơn giá |
Ghi chú xuất xứ vật tư |
✅ Báo giá thi công trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 | 75,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
✅ Báo giá thi công lát nền gạch ceramic các loại | 250,000/m2 | Giá gạch 180.000đ/m2 |
✅ Báo giá thi công ốp gạch ceramic các loại | 310,000/m2 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
✅ Báo giá thi công lát đá granite các loại | 850,000/m2 | Đen Huế, P.Yên, Đỏ B.Định |
✅ Báo giá thi công làm trần thạch cao thả 60×60 | 110,500/m2 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
✅ Báo giá thi công làm trần thạch cao chìm | 136,000/m2 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
✅ Báo giá thi công làm trần nhựa | 115,000/m2 | Tấm nhựa Đài Loan |
✅ Báo giá thi công bả bột matit vào tường | 20,590/m2 | Bột bả tường Joton |
✅ Báo giá thi công bả bột matít vào cột, dầm, trần, thang | 25,000/m2 | Bột bả tường Joton |
✅ Báo giá thi công sơn nước vào tường ngoài nhà | 25,500/m2 | Sơn Maxilite + lót |
✅ Báo giá thi công sơn dầm, trần, tường trong nhà | 21,5500/m2 | Sơn Maxilite + lót |
✅ Báo giá thi công chống thấm sika theo quy trình | 140,500/m2 | Công nghệ Sika |
✅ Báo giá thi công vách ngăn thạch cao 1 mặt | 210,500/m2 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
✅ Báo giá thi công vách ngăn thạch cao 2 mặt | 230,500/m2 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
✅ Báo giá thi công xử lý chống nóng sàn mái | 220,000/m2 | Gạch bọng, hoặc 6 lỗ |
✅ Báo giá thi công lợp mái ngói | 300,000/m2 | Ngói Đồng Tâm, Thái |
✅ Báo giá thi công lợp ngói rìa, ngói nóc | 41,000/viên | Ngói Đồng Tâm, Thái |
✅ Báo giá thi công khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) | 25,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
✅ Báo giá thi công tole hoa 4.5dem lót sàn | 155,000/m2 | Thép CT3, TCXDVN |
✅ Báo giá thi công sàn cemboard 20mm tấm 1.2×2.4 m | 230,600/m2 | C.ty Thông Hưng |
✅ Báo giá thi công lợp mái tole | 145,500/m2 | Tole Hoasen, Povina, Miền Nam |
Bảng chi tiết nguyên vật liệu thi công làm nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu theo tùng phần của Việt Pháp
I – Phần móng nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu |
||
Các hạng mục thi công phần móng | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
✅ Thi công đào đất | Xe cơ giới | |
✅ Thi công bê tông lót | Đá 4×6 hoặc 1×2; bê tông M100 | Đá Hóa An |
✅ Thi công GCLD sắt | Sắt Việt Nhật | |
✅ Thi công bê tông móng | Bao gồm cổ cột + đà kiềng; bê tông M200 | Đá 1×2; Cát |
II – Phần nền nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu |
||
Các hạng mục thi công phần nền | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
✅ Thi công san lấp nền | Lu nền K95 | Cát san lấp |
✅ Thi công cấp phối đá 0x4 | Lu nền K95 | Đá Hóa An |
✅ Thi công trải bạc PVC | Chống mất nước bê tông | |
✅ Thi công bê tông nền | Bê tông giày 100mm không có sắt | Bê tông thương phẩm |
III – Phần tường nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu |
||
Các hạng mục thi công phần tường | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
✅ Thi công tường xây 100mm | Cao từ 1-2m từ cos nền (vữa M75) | Gạch Tuynel 80x80x180 |
✅ Thi công trát tường 2 mặt | Xi măng Hà Tiên; cát | |
✅ Thi công sơn nước | Sơn 2 mặt | Maxilite nội thất ngoại thất, Bột trét Juton |
IV – Phần kết cấu nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu |
||
Các hạng mục thi công phần kết cấu | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
✅ Thi công cột, kèo thép I200-300 | (200x100x6x8) – Thép tổ hợp | Thép tổ hợp tại xưởng |
✅ Thi công sơn 3 lớp bảo vệ cột | 1 lớp chống rỉ + 2 lớp màu | sơn nippon, sơn benzo… |
✅ Vật tư phụ | Bulong neo, liên kết + bản mã + giằng đầu cột | Bulong neo, liên kết + bản mã |
✅ Thi công tôn lợp dày 4.5zem | Tôn Hoa Sen hoặc tương đương | Tôn lợp mái |
✅ Thi công xà gồ C | 180x50x1.5 | Xà gồ mạ kẽm |
✅ Vật tư phụ | Ti giằng xà gồ P12; cáp giằng; bulong liên kết; máng xối; ống thoát nước | cáp giằng; bulong liên kết |
Lưu ý: Bảng báo thi công làm nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu của Việt Pháp trên đây sẽ có sự thay đổi theo từng thời điểm cũng như quy mô, yêu cầu của mỗi công trình. Quý khách vui lòng liên hệ ☎️ 0904.706.588 để được tư vấn báo giá miễn phí 100%.
Liên hệ Việt Pháp tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu
- ☎️ Hotline: 0904.706.588
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại Vũng Tàu
- 🌍 Website: suanhavietphap.com
- 📧 Mail: suachuanhavietphap@gmail.com
Các dịch vụ liên quan thi công làm nhà thép tiền chế tại Vũng Tàu của Việt Pháp
Điểm Nỗi Bật Sửa Nhà Việt Pháp
✅ Sơn Nhà Việt Pháp | ⭐ Chuyên Nghiệp, Uy Tín, Giá Ưu Đãi |
✅ Tư Vấn Báo Giá Miễn Phí | ⭐Nhanh Chóng, Cam Kết Giá Rẻ |
✅ Chế Độ Bảo Hành | ⭐Bảo Hành Trọn Gói Dài Hạn |
✅ Khảo Sát Thi Công | ⭐Thi Công Đúng Tiến Độ, Khảo Sát Thực Tế |