Báo giá thi công mái Polycarbonate tại quận Tân Bình giá rẻ
Nội Dung Bài Viết
Bảng báo giá thi công mái Polycarbonate tại quận Tân Bình của Việt Pháp
Bảng giá thi công làm mái che tấm nhựa Polycarbonate rỗng ruột tại quận Tân Bình |
||
Hạng mục thi công |
Độ dày | Đơn giá |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2,1m x 6m | 5mm | 940.000 – 1.140.000/Tấm |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2,1m x 6m | 6mm | 1.150.000 – 1.250.000/Tấm |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2,1m x 6m | 8mm | 1.370.000 – 1.570.000/Tấm |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2,1m x 6m | 10mm | 2.150.000 – 2.350.000/Tấm |
Bảng giá thi công làm mái che tấm nhựa Polycarbonate dạng sóng tại quận Tân Bình |
||
Hạng mục thi công |
Độ dày | Đơn giá |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1070mm, loại 5-6-11-12-sóng | 1mm | 155.000/MD |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1070mm, loại 5-6-11-12-sóng | 1.2mm | 185.000/MD |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1070mm, loại 5-6-11-12-sóng | 1.5mm | 215.000/MD |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m; 1.56m; 1.82m; 2.1m | 1.6mm | 215.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m; 1.56m; 1.82m; 2.1m | 2.4mm | 295.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m; 1.56m; 1.82m; 2.1m | 3.0mm | 370.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m; 1.56m; 1.82m; 2.1m | 3.6mm | 430.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m; 1.56m; 1.82m; 2.1m | 4.8mm | 560.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m; 1.56m; 1.82m; 2.1m | 5mm | 595.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m; 1.56m; 1.82m; 2.1m | 6mm | 700.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m; 1.56m; 1.82m; 2.1m | >6mm | Liên Hệ |
Bảng giá thi công làm mái che tấm nhựa Polycarbonate đặc ruột tại quận Tân Bình – Xuất xứ tại Việt Nam |
||
Hạng mục thi công |
Độ dày | Đơn giá |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 1.5mm | 220.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 1.5mm | 220.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m xi 30m | 1.5mm | 220.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 1.5mm | 220.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2mm | 260.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2mm | 260.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2mm | 260.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2mm | 260.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2.4mm – 2.8mm | 315.000/M2 – 345.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2.4mm – 2.8mm | 315.000/M2 – 345.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2.4mm – 2.8mm | 315.000/M2 – 345.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2.4mm – 2.8mm | 315.000/M2 – 345.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 4mm | 450.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 4mm | 450.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 4mm | 450.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 4mm | 450.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 20m | 5.5mm – 6.0mm | 770.000/M2 – 870.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 20m | 5.5mm – 6.0mm | 770.000/M2 – 870.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 20m | 5.5mm – 6.0mm | 770.000/M2 – 870.000/M2 |
Bảng giá thi công làm mái che tấm nhựa Polycarbonate đặc ruột tại quận Tân Bình – Xuất xứ tại Malaysia |
||
Hạng mục thi công |
Độ dày | Đơn giá |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2mm | 270.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2mm | 270.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2mm | 270.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2mm | 270.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2.4mm | 340.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2.4mm | 340.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2.4mm | 340.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2.4mm | 340.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2.8mm | 390.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2.8mm | 390.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2.8mm | 390.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2.8mm | 390.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 4.5mm | 590.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 4.5mm | 590.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 4.5mm | 590.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 4.5mm | 590.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 5mm | 630.000/M2 |
Bảng giá thi công làm mái che tấm nhựa Polycarbonate đặc ruột tại quận Tân Bình – Xuất xứ tại Đài Loan |
||
Hạng mục thi công |
Độ dày | Đơn giá |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 1.9mm | 320.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 1.9mm | 320.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 1.9mm | 320.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 1.9mm | 320.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2.4mm | 360.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2.4mm | 360.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2.4mm | 360.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2.4mm | 360.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2.7mm | 420.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2.7mm | 420.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2.7mm | 420.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2.7mm | 420.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 4.5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 4.5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 4.5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 4.5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 5.5mm | 770.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 5.5mm | 770.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 5.5mm | 770.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 5.5mm | 770.000/M2 |
Bảng giá thi công làm mái che tấm nhựa Polycarbonate đặc ruột tại quận Tân Bình – Xuất xứ tại Malaysia |
||
Hạng mục thi công |
Độ dày | Đơn giá |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2mm | 270.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2mm | 270.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2mm | 270.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2mm | 270.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2.4mm | 340.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2.4mm | 340.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2.4mm | 340.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2.4mm | 340.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 2.8mm | 390.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 2.8mm | 390.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 2.8mm | 390.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 2.8mm | 390.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 4.5mm | 590.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 4.5mm | 590.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 4.5mm | 590.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 4.5mm | 590.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 5mm | 630.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 5mm | 630.000/M2 |
Bảng giá thi công làm mái che tấm nhựa Polycarbonate đặc ruột tại quận Tân Bình – Xuất xứ tại Ấn Độ (India) |
||
Hạng mục thi công |
Độ dày | Đơn giá |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 3mm | 525.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 3mm | 525.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 3mm | 525.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 3mm | 525.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 30m | 5mm | 820.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.52m x 30m | 5mm | 820.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.82m x 30m | 5mm | 820.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 2.10m x 30m | 5mm | 820.000/M2 |
Bảng giá thi công làm mái che tấm nhựa Polycarbonate đặc ruột tại quận Tân Bình – Xuất xứ tại Hàn Quốc |
||
Hạng mục thi công |
Độ dày | Đơn giá |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 2.44m | 2.0mm | 460.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 2.44m | 3.0mm | 690.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 2.44m | 5.0mm | 1.250.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 2.44m | 6.0mm | 1.470.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 2.44m | 8.0mm | 1.850.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 2.44m | 10mm | 2.250.000/M2 |
✅ Thi công mái Polycarbonate: Kích thước khổ 1.22m x 2.44m | 12mm | 3.350.000/M2 |
Bảng giá thi công làm mái che tấm nhựa Polycarbonate tại quận Tân Bình của Việt Pháp |
||
Hạng mục thi công |
Độ dày | Đơn giá |
✅ Nẹp nhôm chữ h dài 6m | ~1mm | 80.000/Cây |
✅ Nẹp nhôm u 7 dài 6m | ~1mm | 20.000/Cây |
✅ Nẹp nhôm u 12 dài 6m | ~1mm | 36.000/Cây |
✅ La nhôm 15mm dài 6m | 15mm | 30.000/Cây |
✅ La nhôm 20mm dài 6m | 20mm | 50.000/Cây |
✅ Nẹp nhựa chữ H dài 6m | 4~5mm | 210.000/Cây |
✅ Nẹp nhựa chữ U dài 6m | 4~5mm | 120.000/Cây |
Bảng báo giá dịch vụ thi công mái Polycarbonate tại quận Tân Bình trọn gói của Việt Pháp |
||
Hạng mục thi công mái Polycarbonate đặc ruột tại quận Tân Bình |
Độ dày |
Đơn giá |
|
2mm | 600.000 – 700.000/m2 |
|
3mm | 750.000 – 850.000/m2 |
|
3mm | 850.000 – 950.000/m2 |
|
4mm | 850.000 – 950.000/m2 |
|
4mm | 950.000 – 1.050.000/m2 |
|
5mm | 950.000 – 1.050.000/m2 |
|
5mm | 1.050.000 – 1.150.000/m2 |
Hạng mục thi công mái Polycarbonate rỗng ruột tại quận Tân Bình |
Độ dày |
Đơn giá |
|
4.5mm | 850.000 – 950.000/m2 |
|
5mm | 1.850.000 – 1.950.000/m2 |
Lưu ý:
- Bảo hành 24 tháng sử dụng
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT: 10%
- Có đủ màu: trắng trong, xanh lá, xanh hồ, trắng đục, sạm
- Đơn giá ấp dụng Thi công làm mái che tấm Polycarbonate lấy sáng tại quận Tân Bình
=> Bảng báo giá thi công mái Polycarbonate tại quận Tân Bình của Việt Pháp trên đây chỉ để tham khảo khảo. Quý khách vui lòng liên hệ ☎️ 0904.706.588 để được tư vấn báo giá miễn phí.
Thông tin liên hệ Việt Pháp tư vấn báo giá thi công mái Polycarbonate tại quận Tân Bình
- ☎️ Hotline: 0904.706.588
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại quận Tân Bình
- 🌍 Website: suanhavietphap.com
- 📧 Mail: suachuanhavietphap@gmail.com
Các dịch vụ liên quan thi công mái Polycarbonate tại quận Tân Bình của Việt Pháp
Điểm Nỗi Bật Sửa Nhà Việt Pháp
✅ Sơn Nhà Việt Pháp | ⭐ Chuyên Nghiệp, Uy Tín, Giá Ưu Đãi |
✅ Tư Vấn Báo Giá Miễn Phí | ⭐Nhanh Chóng, Cam Kết Giá Rẻ |
✅ Chế Độ Bảo Hành | ⭐Bảo Hành Trọn Gói Dài Hạn |
✅ Khảo Sát Thi Công | ⭐Thi Công Đúng Tiến Độ, Khảo Sát Thực Tế |