Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Biên Hoà【Ưu Đãi 10%】
Nội Dung Bài Viết
Tham khảo bảng báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Biên Hoà của Việt Pháp
Bảng giá chi phí xây nhà trọn gói tại Biên Hoà – Việt Pháp |
||
Stt | Nội dung công việc | Chi phí xây nhà trọn gói tại Biên Hoà |
1 | Báo giá chi phí xây nhà trọ trọn gói | Chi phí từ 2.600.000 – 3.600.000 ₫/m² |
2 | Báo giá chi phí xây nhà cấp 4 trọn gói | Chi phí từ 4.600.000 – 5.600.000 ₫/m² |
3 | Báo giá chi phí xây nhà phố trọn gói | Chi phí từ 4.600.000 – 5.600.000 ₫/m² |
4 | Báo giá chi phí xây nhà xưởng trọn gói | Chi phí từ 5.100.000 – 6.100.000 ₫/m² |
5 | Báo giá chi phí xây quán caffe trọn gói | Chi phí từ 4.000.000 – 5.000.000 ₫/m² |
6 | Báo giá chi phí xây nhà hàng trọn gói | Chi phí từ 5.500.000 – 6.500.000 ₫/m² |
7 | Báo giá chi phí xây nhà biệt thự trọn gói | Chi phí từ 5.600.000 – 7.600.000 ₫/m² |
8 | Báo giá chi phí xây nhà khách sạn trọn gói | Chi phí từ 5.600.000 – 6.600.000 ₫/m² |
Bảng giá chi phí xây dựng phần thô cho từng loại công trình tại Biên Hoà – Việt Pháp |
||
Stt | Nội dung công việc | Chi phí xây phần thô trọn gói tại Biên Hoà |
1 | Báo giá chi phí xây dựng phần thô cho nhà phố hiện đại | Chi phí từ 3.200.000 – 4.100.000 ₫/m² |
2 | Báo giá chi phí xây dựng phần thô cho nhà phố tân cổ điển | Chi phí từ 3.500.000 – 4.400.000 ₫/m² |
3 | Báo giá chi phí xây dựng phần thô cho nhà biệt thự hiện đại | Chi phí từ 3.500.000 – 4.500.000 ₫/m² |
4 | Báo giá chi phí xây dựng phần thô cho nhà biệt thự tân cổ điển | Chi phí từ 3.850.000 – 4.700.000 ₫/m² |
5 | Báo giá chi phí thi công xây dựng phần thô cho nhà xưởng | Chi phí từ 3.000.000 – 3.700.000 ₫/m² |
6 | Báo giá chi phí xây dựng phần thô nhà xưởng khung bê tông | Chi phí từ 3.400.000 – 4.600.000 ₫/m² |
7 | Báo giá chi phí thi công xây dựng phần thô cho khách sạn | Chi phí từ 3.200.000 – 4.500.000 ₫/m² |
8 | Báo giá chi phí thi công xây dựng phần thô cho quán cà phê | Chi phí từ 3.300.000 – 3.700.000 ₫/m² |
9 | Báo giá chi phí thi công xây dựng phần thô cho nhà hàng | Chi phí từ 3.000.000 – 4.100.000 ₫/m² |
10 | Báo giá chi phí thi công xây dựng phần thô cho khách sạn 3 sao | Chi phí từ 3.550.000 – 4.350.000 ₫/m² |
Bảng giá vật tư sử dụng phần hoàn thiện tại Biên Hoà – Việt Pháp
Stt | Nội dung công việc | Mô tả vật tư | Chi phí tại Biên Hoà |
Bảng giá chi phí phần gạch ốp – lát |
|||
1 | Báo giá chi phí gạch nền các tầng | Gạch sàn gỗ chống ẩm Malaysia (chủ đầu tư chọn mẫu) | Chi phí từ 250.000 – 300.000 ₫/m² |
2 | Báo giá chi phí gạch nền sân thượng, sân trước tầng trệt | Gạch nhám 400 x 400mm hoặc tương đương giá (chủ đầu tư chọn mẫu) | Chi phí từ 130.000 – 150.000 ₫/m² |
3 | Báo giá chi phí gạch nền WC | Gạch nhám Đồng Tâm 300 x 300mm hoặc tương đương giá (chủ đầu tư chọn mẫu) | Chi phí từ 150.000 – 200.000 ₫/m² |
4 | Báo giá chi phí gạch ốp tường WC | Gạch Đồng Tâm 300 x 600mm hoặc tương đương giá (chủ đầu tư chọn mẫu) | Chi phí từ 150.000 – 200.000 ₫/m² |
5 | Báo giá chi phí viền gạch tường WC | Chủ đầu tư chọn mẫu | 12.000 ₫/viên |
6 | Báo giá chi phí gạch ốp tường bếp | Gạch Đồng Tâm 300 x 600mm hoặc tương đương giá (chủ đầu tư chọn mẫu) | Chi phí từ 150.000 – 200.000 ₫/m² |
7 | Báo giá chi phí đá hoa cương trang trí mặt tiền | Chủ đầu tư chọn mẫu bất kỳ | Chi phí từ 1.200.000 – 1.500.000 ₫/m² |
Bảng giá chi phí phần sơn |
|||
1 | Báo giá chi phí sơn nước ngoài nhà | Sơn nước DULUX ICI, bột trét JOTON | Chi phí từ 100.000 – 150.000 ₫/m² |
2 | Báo giá chi phí sơn nước trong nhà | Sơn nước DULUX ICI, bột trét JOTON | Chi phí từ 80.000 – 130.000 ₫/m² |
Bảng giá chi phí phần cửa |
|||
1 | Báo giá chi phí cửa đi các phòng ngủ | Gỗ Căm Xe | Chi phí từ 4.000.000 – 4.500.000 ₫/m² |
2 | Báo giá chi phí cửa đi WC | Cửa Xingfa, kính cường lực (bao gồm khóa + phụ kiện) | Chi phí từ 2.200.000 – 2.800.000 ₫/m² |
3 | Báo giá chi phí cửa đi sân thượng | Cửa Xingfa, kính cường lực (bao gồm khóa + phụ kiện) | Chi phí từ 2.300.000 – 2.900.000 ₫/m² |
4 | Báo giá chi phí cửa cổng | Cửa sắt tráng kẽm, sơn dầu | Chi phí từ 1.500.000 – 1.800.000 ₫/m² |
Bảng giá chi phí phần cầu thang |
|||
1 | Báo giá chi phí đá Granite mặt cầu thang, len cầu thang | Chủ đầu tư chọn mẫu | Chi phí từ 1.200.000 – 1.600.000 ₫/m² |
2 | Báo giá chi phí lan can + Tay vịn cầu thang | Kính + Tay vịn gỗ | Chi phí từ 1.300.000 – 1.700.000 ₫/m |
Bảng giá chi phí phần bếp |
|||
1 | Báo giá chi phí đá Granite mặt bếp và ngạch cửa | Chủ đầu tư chọn mẫu | Chi phí từ 1.200.000 – 1.600.000 ₫/m² |
2 | Báo giá chi phí vòi rửa chén (nóng, lạnh) | Chủ đầu tư chọn mẫu | Chi phí từ 1.500.000 – 3.000.000 ₫/bộ |
3 | Báo giá chi phí chậu rửa chén | Chủ đầu tư chọn mẫu | Chi phí từ 1.500.000 – 3.000.000 ₫/bộ |
Bảng giá chi phí phần thiết bị vệ sinh và thiết bị nước |
|||
1 | Báo giá chi phí bồn cầu | TOTO hoặc tương đương (chủ đầu tư chọn mẫu) | Chi phí từ 3.000.000 – 3.750.000 ₫/cái |
2 | Báo giá chi phí lavabo + Bộ xả | TOTO hoặc tương đương (chủ đầu tư chọn mẫu) | Chi phí từ 1.750.000 – 1.950.000 ₫/bộ |
3 | Báo giá chi phí vòi Lavabo nóng lạnh | TOTO hoặc tương đương (chủ đầu tư chọn mẫu) | Chi phí từ 1.150.000 – 1.350.000 ₫/bộ |
4 | Báo giá chi phí vòi tắm (nóng lạnh) | TOTO hoặc tương đương (chủ đầu tư chọn mẫu) | Chi phí từ 1.750.000 – 2.500.000 ₫/bộ |
5 | Báo giá chi phí kệ + Gương soi | Hòa Bình hoặc tương đương (chủ đầu tư chọn mẫu) | 290.000 ₫/bộ |
6 | Báo giá chi phí bồn nước inox | Đại Thành (1000 lít, đứng) | Chi phí từ 2.750.000 – 3.000.000 ₫/bộ |
Bảng giá chi phí phần thiết bị điện – hệ thống điện lạnh, nước nóng |
|||
1 | Báo giá chi phí MCB, công tắc, ổ cắm | Panasonic hoặc tương đương | Tùy thiết bị |
2 | Báo giá chi phí ổ cắm điện thoại, Internet, truyền hình cáp | Panasonic hoặc tương đương | Tùy thiết bị |
3 | Báo giá chi phí đèn lon LED trang trí trong phòng | Đèn LED 9W | 90.000 ₫/bộ |
4 | Báo giá chi phí đèn hắt trần trang trí điện tử | Dây LED | LED 5050 |
5 | Báo giá chi phí đèn vệ sinh, bancon | Đèn mâm 15 x 15cm | 400.000 ₫/bộ |
6 | Báo giá chi phí đèn trang trí tường cầu thang, đèn ngủ, đèn gương | Chủ đầu tư chọn mẫu | 400.000 ₫/bộ |
Bảng giá chi phí các hạng mục khác |
|||
1 | Báo giá chi phí thạch cao (trần giật cấp) | Khung Vĩnh Tường, tấm Gyproc | 180.000 ₫/m² |
2 | Báo giá chi phí lan can ban công + Sân thượng | Theo thiết kế | 1.400.000 ₫/m |
3 | Báo giá chi phí ổ lấy sáng cầu thang | Sắt hộp 20 x 40 x 1mm, sơn dầu Dulux, tấm lợp kính cường lực 10mm | 1.200.000 ₫/m² |
4 | Báo giá chi phí ổ khoá các cửa còn lại | Chủ đầu tư chọn mẫu | Chủ đầu tư mua |
5 | Báo giá chi phí ổ khóa cửa Xingfa | Theo quy cách cửa nhôm Xingfa (ổ khoá và phụ kiện Kinlong loại 1) | Chủ thầu bao |
6 | Báo giá chi phí ống đồng máy lạnh | Chủ đầu tư tự thi công lắp đặt chờ sẵn | Chủ đầu tư mua |
Cách tính diện tích xây dựng nhà trọn gói tại Biên Hoà – Việt Pháp
Stt | Nội dung công việc | |
1 | Báo giá chi phí xây dựng móng đơn | 30 – 40% diện tích |
2 | Báo giá chi phí xây dựng móng cọc | 40 – 50% diện tích |
3 | Báo giá chi phí xây dựng móng băng | 50 – 60% diện tích |
4 | Báo giá chi phí diện tích xây dựng | 100% diện tích |
5 | Báo giá chi phí xây dựng thông tầng | >8m2 tính 50% diện tích |
6 | Báo giá chi phí xây dựng mái BTCT | 40 – 50% diện tích |
7 | Báo giá chi phí xây dựng sân thượng | 40 – 50% diện tích |
8 | Báo giá chi phí xây dựng sân nhà | 40 – 50% diện tích |
9 | Báo giá chi phí xây dựng mái ngói kèo sắt hộp | 60 – 70% diện tích mái |
10 | Báo giá chi phí xây dựng mái ngói BTCT, dán ngói | 90 – 100% diện tích mái |
11 | Báo giá chi phí xây dựng tầng hầm có độ sau từ 1.0m – 1.3m | 150% diện tích móng |
12 | Báo giá chi phí xây dựng tầng hầm có độ sau từ 1.3m – 1.7m | 170% diện tích móng |
13 | Báo giá chi phí xây dựng tầng hầm có độ sau từ 1.7m – 2.0m | 200% diện tích móng |
Tư vấn báo giá giá chi phí xây nhà trọn gói tại địa bàn Biên Hoà của Việt Pháp |
||
Stt |
Việt Pháp hỗ trợ tư vấn báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại tát cả các xã, phường của Biên Hoà miễn phí |
Hotline tư vấn báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Biên Hoà |
1 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Hố Nai, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
2 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường An Bình, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
3 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Bình Đa, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
4 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Tân Mai, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
5 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Tân Hòa, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
6 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Tân Hiệp, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
7 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Tân Tiến, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
8 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Tân Vạn, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
9 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Bửu Hòa, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
10 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Trảng Dài, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
11 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Tam Hòa, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
12 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Hòa Bình, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
13 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Tân Biên, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
14 | Báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Phường Bửu Long, Biên Hoà | Hotline 0904.706.588 |
Lưu ý: Bảng báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Biên Hoà của Việt Pháp trên chỉ để quý khách tham khảo. Quý khách hàng vui lòng liên hệ đến Việt Pháp để nhận được tư vấn báo giá miễn phí 100%.
Mọi chi tiết xin liên hệ Việt Pháp để được tư vấn báo giá chi phí xây nhà trọn gói tại Biên Hoà
- ☎️ Hotline: 0904.706.588
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại Biên Hoà
- 🌍 Website: Suanhavietphap.com
- 📧 📧 Mail: Suachuanhavietphap@gmail.com
Tham khảo thêm bảng báo giá liên quan chi phí xây nhà trọn gói tại Biên Hoà của Việt Pháp
Điểm Nỗi Bật Sửa Nhà Việt Pháp
✅ Sơn Nhà Việt Pháp | ⭐ Chuyên Nghiệp, Uy Tín, Giá Ưu Đãi |
✅ Tư Vấn Báo Giá Miễn Phí | ⭐Nhanh Chóng, Cam Kết Giá Rẻ |
✅ Chế Độ Bảo Hành | ⭐Bảo Hành Trọn Gói Dài Hạn |
✅ Khảo Sát Thi Công | ⭐Thi Công Đúng Tiến Độ, Khảo Sát Thực Tế |